|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saracen
saracen![](img/dict/02C013DD.png) | ['særəsn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) dân du mục xa-ra-xen (dân ở sa mạc giữa Xy-ri và A-rập) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người A-rập, người Hồi giáo vào thời kỳ Thập tự chinh) |
/'særəsn/
danh từ
(sử học) dân du mục xa-ra-xen (dân ở sa mạc giữa Xy-ri và A-rập)
người A-rập (thời viễn chinh chữ thập)
|
|
|
|