|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sarcastic ![](images/dict/s/sarcastic.gif)
sarcastic![](img/dict/02C013DD.png) | [sɑ:'kæstik] | | Cách viết khác: | | sarky | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['sɑ:ki] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chế nhạo, mỉa mai, châm biếm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sarcastic remark | | một lời nhận xét mỉa mai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sarcastic tone | | một giọng nói châm chọc |
/sɑ:'kæstik/
tính từ
chế nhạo, mỉa mai, chân biếm
|
|
|
|