|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
satellite
![](img/dict/02C013DD.png) | [satellite] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thiên văn) vệ tinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La Lune est le satellite de la Terre | | mặt trăng là một vệ tinh của trái đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Satellite d'observation | | vệ tinh quan sát, vệ tinh thám thính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nước chư hầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) bánh răng vệ tinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tay chân, tay sai | | ![](img/dict/809C2811.png) | satellite actificiel | | ![](img/dict/633CF640.png) | vệ tinh nhân tạo | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chư hầu, vệ tinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays satellite | | nước chư hầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ville satellite | | thành phố vệ tinh |
|
|
|
|