Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
satisfaction


[satisfaction]
danh từ giống cái
sự vui lòng, sự vừa ý; sự thoả mãn
Donner satisfaction à ses parents
làm vui lòng cha mẹ
Satisfaction d'un besoin
sự thoả mãn một nhu cầu
Obtenir satisfaction
được thoả mãn
à la satisfaction de tous
để thoả mãn tất cả
sự chuộc lỗi
Réclamer satisfaction
đòi chuộc lỗi
(tôn giáo) sự chuộc tội
phản nghĩa Refus. Insatisfaction, peine. Frustration, inassouvissement, non-satisfaction.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.