![](img/dict/02C013DD.png) | [satisfaire] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm vừa lòng; làm thoả thích; thoả mãn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Satisfaire ses maîtres |
| làm vừa lòng các thầy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Musique qui satisfait l'oreille |
| nhạc làm thoả thích lỗ tai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Satisfaire la curiosité d'un enfant |
| thoả mãn tính tò mò của một em bé |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Satisfaire les besoins d'un ami |
| thoả mãn nhu cầu của người bạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Satisfaire ses créanciers |
| trả nợ cho chủ nợ |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm tròn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Satisfaire à ses obligations |
| làm tròn nghĩa vụ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thoả mãn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Satisfaire à une demande |
| thoả mãn một yêu cầu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chuộc lỗi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Satisfaire à l'offensé |
| chuộc lỗi đối với người bị xúc phạm |