|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
satisfait
 | [satisfait] |  | tính từ | |  | vừa lòng, thoả mãn, vừa ý | |  | Curiosité satisfaite | | sự tò mò được thoả mãn | |  | Il est satisfait de mon travail | | ông ấy vừa lòng về công việc của tôi | |  | Air satisfait | | vẻ vừa ý |  | phản nghĩa Fâché. Insatisfait, mécontent. Inassouvi. |
|
|
|
|