![](img/dict/02C013DD.png) | [sauf] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (giống cái sauve) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thoát nguy, thoát nạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir la vie sauve |
| thoát chết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không hề gì, không bị xâm phạm; được bảo toàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette partie de la forêt est sauve |
| phần đó của rừng không bị xâm phạm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'honneur est sauf |
| danh dự được bảo toàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sain et sauf |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bình an vô sự |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Blessé, endommagé. |
![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trừ, trừ phi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tous sont contents, sauf lui |
| mọi người đều bằng lòng trừ nó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | sauf erreur de notre part |
| trừ phi chúng tôi lầm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sauf à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (văn học) dù có phải |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sauf à... de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | với điều kiện là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sauf le respect que je vous dois; sauf votre respect |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem respect |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sauf que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trừ phi là |