![](img/dict/02C013DD.png) | ['sɔ:ntə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc đi bộ; cuộc đi thong dong |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | A casual saunter around the shops |
| cuộc đi thơ thẩn không chủ định quanh các cửa hiệu |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi tản bộ, đi bộ một cách nhàn nhả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | To saunter down the avenue |
| Tản bộ dọc đại lộ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He sauntered by with his hands in his pockets |
| Anh ta đi ung dung hai tay đút túi |