|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sauté
sauté![](img/dict/02C013DD.png) | ['soutei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tiếng Pháp) áp chảo, xà o (rán nhanh vá»›i chút Ãt mỡ) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | món ăn áp chảo | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiên áp chảo |
/'soutei/
tÃnh từ
áp chảo, xà o qua (thịt)
|
|
|
|