|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sauvagement
| [sauvagement] | | phó từ | | | (một cách) dã man | | | Tuer quelqu'un sauvagement | | giết ai một cách dã man | | | Traiter sauvagement | | đối xử dã man | | | với vẻ hoang dã | | | Site sauvagement pittoresque | | cảnh đẹp với vẻ hoang dã |
|
|
|
|