| [sauvegarde] |
| danh từ giống cái |
| | sự bảo vệ |
| | Être sous la sauvegarde de la justice |
| ở dưới sự bảo vệ của công lý |
| | cái bảo vệ |
| | Les lois sont la sauvegarde de la liberté |
| luật pháp là cái bảo vệ cho tự do |
| | (hàng hải) dây giữ (bánh lái,... để khi rời ra thì không bị nước cuốn đi) |
| | (sử học) vệ binh, lính hộ vệ |