|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sauvetage
![](img/dict/02C013DD.png) | [sauvetage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cứu nạn, sự cứu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sauvetage des sinistrés | | sự cứu những người bị nạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bateau de sauvetage | | tàu cứu nạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sauvetage d'un navire | | sự cứu một tàu thuỷ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ceinture de sauvetage | | đai cứu đắm |
|
|
|
|