schoolman
schoolman![](img/dict/02C013DD.png) | ['sku:lmən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều schoolmen | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà triết học kinh viện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầy giáo, giáo viên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giáo sư (đại học, ở châu Âu thời Trung cổ) |
/'sku:lmən/
danh từ
nhà triết học kinh viện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầy giáo, giáo viên
giáo sư (đại học, ở châu Âu thời Trung cổ)
|
|