|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scie
![](img/dict/02C013DD.png) | [scie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lưỡi cưa, cưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Scie circulaire | | cưa tròn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Scie à métaux | | lưỡi cưa kim loại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Scie à bois | | lưỡi cưa gỗ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) cá đao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) đàn cưa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) người quấy rầy; điều bực mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều nhàm, điếu nhắc đi nhắc lại | | ![](img/dict/809C2811.png) | en dents de scie | | ![](img/dict/633CF640.png) | hình răng cưa | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm ci, si, sis, six |
|
|
|
|