|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scientifique
![](img/dict/02C013DD.png) | [scientifique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoa học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recherches scientifiques | | nghiên cứu khoa học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nom scientifique | | tên khoa học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit scientifique | | óc khoa học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Socialisme scientifique | | chủ nghĩa xã hội khoa học | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà khoa học | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Empirique. Antiscientifique. |
|
|
|
|