scorcher
scorcher | ['skɔ:t∫ə] |  | danh từ | |  | ngày nóng như thiêu, ngày rất nóng | |  | Whew ! It's a real scorcher today ! | | ối chà! hôm nay thật là một ngày nóng như thiêu! | |  | vật đáng chú ý (nhất là quả bóng bay nhanh trong môn quần vợt..) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời xỉ vả làm đau lòng, lời đay nghiến làm đau lòng, lời nói mỉa làm đau lòng | |  | người lái (ô tô...) bạt mạng; người mở hết tốc lực (lái ô tô...) | |  | (từ lóng) loại cừ, loại chiến; loại cha bố | |  | it is a scorcher | | thật là loại cha bố |
/'skɔ:tʃə/
danh từ
ngày nóng như thiêu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời xỉ vả làm đau lòng, lời đay nghiến làm đau lòng, lời nói mỉa làm đau lòng
người lái (ô tô...) bạt mạng; người mở hết tốc lực (lái ô tô...)
(từ lóng) loại cừ, loại chiến; loại cha bố it is a scorcher thật là loại cha bố
|
|