|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrimshaw
scrimshaw | ['skrim∫ɔ:] | | danh từ | | | vật chạm trổ (do thuỷ thủ làm để tiêu khiển) | | ngoại động từ | | | chạm trổ, khắc (vỏ ốc, ngà voi) |
/'skrimʃɔ:/
danh từ vật chạm trổ (do thuỷ thủ làm để tiêu khiển)
động từ chạm trổ, khắc (vỏ ốc, ngà voi) (thuỷ thủ làm để tiêu khiển)
|
|
|
|