scroll![scroll](img/dict/3A900EBE.gif)
scroll
A scroll is a long, rolled up piece of paper.![](img/dict/02C013DD.png) | [skroul] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộn giấy da, cuộn giấy (để viết lên trên) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấy ống quyển; cuộn sách |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình trang trí dạng cuộn |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộn lên, cuộn xuống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hiện (văn bản) cuộn lên xuống (trên máy tính) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trang trí bằng những hình cuộn |
![](images/green.png)
mặt kẻ lệch; (kỹ thuật) nép cuộn, đường xoắn ốc
![](img/dict/02C013DD.png)
/skroul/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách
![](images/green.png)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc
![](images/green.png)
hình trang trí dạng cuộn
![](images/hoa.png)
động từ
![](images/green.png)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn
![](images/green.png)
trang trí bằng những hình cuộn