scupper
scupper | ['skʌpə] | | danh từ | | | ((thường) số nhiều) lỗ thông nước (ở mạn tàu) | | ngoại động từ | | | (từ lóng) đột kích và tàn sát | | | làm đắm, đánh chìm |
/'skʌpə/
danh từ lỗ thông nước (ở mạn tàu)
ngoại động từ (từ lóng) đột kích và tàn sát bắn chìm, nhận chìm, đánh đắm; khử
|
|