scuttle-butt
scuttle-butt | ['skʌtl'bʌt] |  | danh từ | |  | thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi uống nước (trên boong tàu) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời đồn |
/'skʌtbʌt/
danh từ
thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi uống nước (trên boong tàu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời đồn
|
|