![](img/dict/02C013DD.png) | [scène] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sân khấu; nghệ thuáºt sân khấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Monter sur la scène |
| lên sân khấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une parfaite connaissance de la scène |
| rất am hiểu nghệ thuáºt sân khấu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảnh phông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La scène représente une forêt |
| cảnh phông là một khu rừng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lớp (kịch) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nơi xảy ra; sự việc xảy ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La scène d'un crime |
| nơi xảy ra tội ác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Témoin de la scène |
| chứng kiến sự việc xảy ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảnh tượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Scène attendrissante |
| cảnh tượng mủi lòng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trÆ°á»ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Scène politique |
| trÆ°á»ng chÃnh trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Scène internationale |
| trÆ°á»ng quốc tế |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) cuá»™c cãi cá»; cÆ¡n thịnh ná»™ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Scène de famille |
| cuộc cãi cỠtrong gia đình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | metteur en scène |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem metteur |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre en scène |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đạo diễn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre sur la scène |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đưa lên sân khấu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mise en scène |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem mise |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm cène, saine, seine, sen, senne |