|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
seau
![](img/dict/02C013DD.png) | [seau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Seau en tôle | | cái xô bằng tôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Seau e plastique | | cái xô nhựa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un seau d'eau | | một xô nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un plein seau de charbon | | một xô than đầy | | ![](img/dict/809C2811.png) | il pleut à seau | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem pleuvoir | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm saut, sceau, sot |
|
|
|
|