|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secessionist
secessionist![](img/dict/02C013DD.png) | [si'se∫nist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), người chủ trương ly khai |
/si'seʃnist/
danh từ
người chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), người chủ trương ly khai
|
|
|
|