![](img/dict/02C013DD.png) | [secondaire] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phụ, thứ yếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Personnage secondaire |
| nhân vật phụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rôle secondaire |
| vai trò phụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Effets secondaires d'un médicament |
| tác dụng phụ của một phương thuốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Problèmes secondaires |
| vấn đề thứ yếu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trung đẳng, trung cấp, trung học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | école secondaire |
| trường trung cấp, trường trung học |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bậc hai, thứ cấp, thứ sinh, thứ phát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bobinage secondaire |
| (điện học) cuộn dây thứ cấp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hémorragie secondaire |
| (y học) cháy máu thứ phát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bois secondaire |
| (thực vật học) gỗ bậc hai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ère secondaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (địa lý, địa chất) đại trung sinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | réaction secondaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hoá học) phản ứng phụ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | secteur secondaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (kinh tế) khu vực II |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trung học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les professeurs du secondaire |
| các giáo viên trung học |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) cuộn dây thứ cấp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa lý, địa chất) đại trung sinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) khu vực II |
![](img/dict/47B803F7.png) | trái nghĩa capital, dominant, essentiel, fondamental, primordial, principal, primaire, primitif |