|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
seconder
![](img/dict/02C013DD.png) | [seconder] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giúp, trợ thủ cho, phụ tá cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | équipe qui seconde un médecin | | nhóm phụ tá cho thầy thuốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giúp vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être secondé par les circonstances | | được hoàn cảnh giúp vào | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Contrarier, desservir. |
|
|
|
|