![](img/dict/02C013DD.png) | [secours] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cứu, sự cứu giúp, sự cứu tế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Crier au secours |
| kêu cứu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller au secours de quelqu'un |
| đi cứu giúp ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter secours à quelqu'un |
| cứu giúp ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Secours aux noyés |
| sự cứu người chết đuối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander du secours |
| xin cứu tế |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) đồ trợ giúp, của trợ giúp; tiền cứu trợ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les secours arriveront demain |
| đồ cứu trợ ngày mai sẽ tới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Secours en nature |
| đồ cứu giúp bằng hiện vật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir des secours |
| nhận tiền cứu trợ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cứu viện; viện binh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un secours de dix mille hommes |
| viện binh một vạn quân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhờ vào, sự dựa vào; cái giúp vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sans le secours de l'air, le son ne peut se répandre |
| không nhờ vào không khí, âm thanh không thể truyền lan đi được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au secours ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cứu tôi với! |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abandon, déréliction. |