sedulity
sedulity | [si'dju:liti] | | Cách viết khác: | | sedulousness | | ['sedjuləsnis] | | danh từ | | | tính cần mẫn, tính chuyên cần, tính cần cù; tính kiên trì |
/si'dju:liti/ (sedulousness) /'sedjuləsnis/
danh từ tính cần mẫn, tính chuyên cần, tính cần cù; tính kiên trì
|
|