Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seed-corn




seed-corn
['si:d'kɔ:n]
danh từ
hạt giống


/'si:dkɔ:n/

danh từ
hạt giống

Related search result for "seed-corn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.