|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
segment
| [segment] | | danh từ giống đực | | | đoạn, đốt, khúc | | | Segment de droite | | (toán học) đoạn đường thẳng | | | Segment inférieur de l'utérus | | (giải phẫu) đoạn dưới của dạ con | | | Segment d'annélide | | (động vật học) đốt giun đốt | | | Segment d'antenne | | (động vật học) đốt râu | | | (cơ học) vòng găng, xecmăng | | | Segment de piston | | vòng găng pittông | | | segment de cercle | | | (toán học) hình viên phân | | | segment pulmonaire | | | (giải phẫu) phân thuỳ phổi |
|
|
|
|