|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
selective
selective![](img/dict/02C013DD.png) | [si'lektiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the selective training of recruits | | việc huấn luyện tân binh có chọn lựa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a selective weed-killer | | máy diệt cỏ dại biết chọn lựa (diệt cỏ dại chứ không diệt các cây khác) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (selective about somebody / something) có xu hướng chọn lựa cẩn thận | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm very selective about the people I associate with | | Tôi rất kén người mà tôi giao du |
chọn, lựa
/si'lektiv/
tính từ
có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa selective service (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tuyển binh
|
|
|
|