self-contained
self-contained | [,self kən'teind] | | tính từ | | | độc lập (về ăn ở) | | | a self-contained flat | | một căn hộ khép kín độc lập | | | tự túc; không phụ thuộc; độc lập; không cần có người khác ở cùng (về người) | | | có đủ các bộ phận (về máy móc) |
(điều khiển học) tự trị, độc lập
/'selfkən'teind/
tính từ kín đào, dè dặt, không cởi mở (người) tự chủ có tất cả các bộ phận nằm ở bên trong (máy) tự túc; không phụ thuộc; độc lập
|
|