self-defence
self-defence | [,self di'fens] |  | danh từ | |  | sự tự vệ; sự bảo vệ thân thể, tài sản, quyền.. của mình | |  | the art of self-defence | | võ tự vệ (quyền Anh, giuđô.....) | |  | to kill somebody in self-defence | | giết ai để tự vệ | |  | (pháp lý) sự phòng vệ chính đáng (tự bảo vệ mình khi bị xâm kích trái pháp luật) |
/'selfdi'fens/
danh từ
sự tự vệ self-defence unit đơn vị tự vệ art of self-defence võ tự vệ; quyền Anh in self-defence để tự vệ
|
|