|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sembler
![](img/dict/02C013DD.png) | [sembler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có vẻ, hình như | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous me semblez gai | | anh có vẻ vui lắm | ![](img/dict/47B803F7.png) | động từ không ngôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình như, xem như, tuồng như | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il semble que c'est facile | | tuồng như dễ dàng | | ![](img/dict/809C2811.png) | ce me semble | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo tôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | il me semble que | | ![](img/dict/633CF640.png) | tôi nghĩ rằng, tôi có cảm tưởng là | | ![](img/dict/809C2811.png) | si bon vous semble | | ![](img/dict/633CF640.png) | nếu anh thích |
|
|
|
|