|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seraskier
seraskier![](img/dict/02C013DD.png) | [,serəs'kiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tổng tư lệnh quân đội (Thổ nhĩ kỳ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ trưởng bộ chiến tranh (Thổ nhĩ kỳ) |
/,serəs'kiə/
danh từ
tổng tư lệnh quân đội (Thổ nhĩ kỳ)
bộ trưởng bộ chiến tranh (Thổ nhĩ kỳ)
|
|
|
|