|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serre
![](img/dict/02C013DD.png) | [serre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà kính (để trồng cây mùa rét) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner une première serre au raisin | | ép nho lần thứ nhất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kho chứa củi kho | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) sự nện cát (trong khuôn đúc) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ao nuôi cá, đìa cá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) sống mạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) móng (chim mồi) | | ![](img/dict/809C2811.png) | effet de serre | | ![](img/dict/633CF640.png) | hiệu ứng nhà kính | | ![](img/dict/809C2811.png) | en serre chaude | | ![](img/dict/633CF640.png) | để phát triển trong điều kiện nhân tạo | | ![](img/dict/809C2811.png) | plante de serre | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) người yếu đuối mảnh mai | | ![](img/dict/809C2811.png) | tenir qqn dans ses serres | | ![](img/dict/633CF640.png) | cầm tù ai, bỏ tù ai | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý) đồi (hình) dải | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Cerf, serf. |
|
|
|
|