Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serrement


[serrement]
danh từ giống đực
sự siết chặt
Serrement de main
sự siết chặt tay, sự bắt tay
(ngành mỏ) thành chắn trước
serrement de cœur
sự đau lòng
đồng âm Serment.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.