|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serviteur
![](img/dict/02C013DD.png) | [serviteur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ở, người làm, đầy tớ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Serviteur du peuple | | đầy tớ nhân dân | | ![](img/dict/809C2811.png) | serviteur de Dieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | giáo sĩ | | ![](img/dict/633CF640.png) | người ngoan đạo | | ![](img/dict/809C2811.png) | serviteur de l'état | | ![](img/dict/633CF640.png) | công bộc | | ![](img/dict/809C2811.png) | votre serviteur | | ![](img/dict/633CF640.png) | (mỉa mai) chính tôi, cả tôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Maître. |
|
|
|
|