|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
servitude
![](img/dict/02C013DD.png) | [servitude] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nô lệ, sự lệ thuộc; sự gò bó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Servitude de passage) (luật học, (pháp lý)) quyền phải để đi qua | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ nghĩa cũ) thân phận nô lệ | | ![](img/dict/809C2811.png) | bâtiments de servitude | | ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) tàu phục vụ cảng | | ![](img/dict/809C2811.png) | servitude et grandeur | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhục và vinh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Affranchisement, émancipation, liberté. |
|
|
|
|