|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sevrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [sevrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cai sữa cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sevrer un enfant | | cai sữa cho một em bé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tước, lấy đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sevrer quelqu'un de ses droits | | tước quyền của ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) tách ra (cành chiết, cành ghép áp) |
|
|
|
|