shake-up
shake-up | ['∫eik'ʌp] | | Cách viết khác: | | shake-out |  | ['∫eik'aut] |  | danh từ | |  | cú thúc (để ra khỏi tình trạng lề mề trì trệ) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cải tổ, sự tổ chức lại một cách cơ bản (chính phủ...) |
/ʃeik'ʌp/
danh từ
cú thúc (để ra khỏi tình trạng lề mề trì trệ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cải tổ (chính phủ...)
|
|