shapeless
shapeless | ['∫eiplis] |  | tính từ | |  | không có hình dạng xác định, không thanh lịch về hình dáng; dị hình, kỳ quái | |  | a shapeless dress | | một bộ quần áo quái gở |
/'ʃeiplis/
tính từ
không có hình dạng, không ra hình thù gì
có hình dạng kỳ quái, dị hình, dị dạng
|
|