Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sharp-eared




sharp-eared
['∫ɑ:p'iəd]
tính từ
có tai nhọn
thính tai


/'ʃɑ:p'iəd/

tính từ
có tai nhọn
thính tai

Related search result for "sharp-eared"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.