sheath ![](images/dict/s/sheath.gif)
sheath![](img/dict/02C013DD.png) | [∫i:θ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều sheaths | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bao, vỏ (gươm, dao); ống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vỏ bọc ngoài (của dây điện..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the sheath round an electric cable | | vỏ bọc quanh sợi dây cáp điện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the wing-sheath of an insect | | lớp áo cánh của con côn trùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bao cao su (ngừa thai) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | áo váy bó chẽn của phụ nữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kè đá, đập đá |
/ʃi:θ/
danh từ, số nhiều sheaths /ʃi:ðz/
bao, vỏ (kiếm); ống
(sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo
kè đá, đạp đá
|
|