Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheep-cot




sheep-cot
['∫i:p'kɔt]
Cách viết khác:
sheep-fold
['∫i:p'flould]
như sheep-fold


/'ʃi:pflould/ (sheep-cot) /'ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) /'ʃi:pkout/
cot) /'ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) /'ʃi:pkout/

danh từ
bãi rào nhốt cừu

Related search result for "sheep-cot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.