Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoveller




shoveller
['∫ʌvələ]
danh từ
người xúc; máy xúc
(động vật học) vịt thìa, vịt có mỏ hình xẻng (như) shovelbill


/'ʃʌvlə/

danh từ
người xúc; máy xúc
(động vật học) (như) shovelbill

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shoveller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.