shrewdness
shrewdness![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ru:i∫nis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khôn ngoan, sự thông minh, sự linh lợi, sự sắc sảo; tính khôn ngoan, tính thông minh, tính sắc sảo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đau đớn, sự nhức nhối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự buốt (do rét) |
/'ʃru:iʃnis/
danh từ
sự khôn; tính khôn ngoan; tính sắc sảo
sự đau đớn, sự nhức nhối
sự buốt (do rét)
|
|