Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrubbery




shrubbery
['∫rʌbəri]
danh từ
khu vực có nhiều cây bụi
plant a shrubbery
trồng một bụi cây


/'ʃrʌbəri/

danh từ
bụi cây

Related search result for "shrubbery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.