Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shy





shy
[∫ai]
tính từ
nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn (về người)
to be shy of doing something
dè dặt không muốn làm việc gì
rụt rè, e lệ, bẽn lẽn (về cách cư xử..)
shy look
dáng vẻ bẽn lẽn
nhát, dễ hoảng sợ; không dễ nhìn thấy, không dễ gần người (chim, động vật..)
(từ lóng) thiếu; mất
I'm shy 3d
tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng
(trong tính từ ghép) ngại (tránh hoặc không thích điều cụ thể nào đó)
camera-shy
ngại chụp ảnh
a publicity-shy politician
nhà chính trị ngại xuất hiện công khai
shy of somebody/doing something
cảnh giác, sợ (người hoặc hành động)
shy (on/of something/somebody)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) thiếu cái gì/ai
nội động từ shied
(+ at) quay ngang, ngừng lại, khựng lại (do sợ hãi, hoảng hốt) (ngựa)
danh từ
sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né
(thông tục) sự ném, sự liệng
to have a shy at
cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)
thử chế nhạo (ai)
ngoại động từ shied
nhảy sang một bên, né, tránh
(thông tục) ném, liệng
to shy stone
ném đá


/ʃai/

tính từ
nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn
to be shy of doing something dè dặt không muốn làm việc gì
khó tìm, khó thấy, khó nắm
(từ lóng) thiếu; mất
I'm shy 3d tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng

danh từ
sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né
(thông tục) sự ném, sự liệng !to have a shy at thtục
cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)
thử chế nhạo (ai)

động từ
nhảy sang một bên, né, tránh
(thông tục) ném, liệng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.