|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
siamois
![](img/dict/02C013DD.png) | [siamois] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Thái Lan | | ![](img/dict/809C2811.png) | chat siamois | | ![](img/dict/633CF640.png) | mèo Xiêm | | ![](img/dict/809C2811.png) | frères siamois; soeurs siamoises | | ![](img/dict/633CF640.png) | trẻ sinh đôi dính nhau | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) bạn bè, anh em thân thiết nhau | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng Thái Lan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mèo xiêm |
|
|
|
|