Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
signalement


[signalement]
danh từ giống đực
dấu hiệu nhận dạng
Donner le signalement d'un criminel
cho biết dấu hiệu nhận dạng của một tội phạm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.